Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
ROG Zephyrus G16 |
Part Number |
90NR0DA3-M006H0 |
Mầu sắc |
Eclipse Gray |
Bộ vi xử lý |
13th Gen Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores: 6 P-cores and 4 E-cores) |
Chipset |
N/A |
Bộ nhớ trong |
|
Số khe cắm |
|
Dung lượng tối đa |
DDR4 16GB |
VGA |
Intel® Iris Xᵉ Graphics (Intel® Iris Xᵉ Graphics in Dual Channel; Intel® UHD Graphics in Single Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Expansion Slot(includes used)
|
1x DDR4 SO-DIMM slot |
M.2 SSD Support List
|
"Performance PCIe G4x4 SSD M2 2280 P4X4 512G SSD M2 2280 P4X4 1TB SSD M2 2280 P4X4 2TB
Value PCIe G4x4 SSD M2 2280 P4X4 512G SSD M2 2280 P4X4 1TB SSD M2 2280 P4X4 2TB" |
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
16-inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz |
Webcam |
720P HD IR Camera for Windows Hello |
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin
|
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 2.23 cm (13.98" x 9.57" x 0.78" ~ 0.88") |
Cân nặng
|
2.00 Kg (4.41 lbs) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
|
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
ROG Zephyrus G16 |
Part Number |
90NR0DA3-M006H0 |
Mầu sắc |
Eclipse Gray |
Bộ vi xử lý |
13th Gen Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores: 6 P-cores and 4 E-cores) |
Chipset |
N/A |
Bộ nhớ trong |
|
Số khe cắm |
|
Dung lượng tối đa |
DDR4 16GB |
VGA |
Intel® Iris Xᵉ Graphics (Intel® Iris Xᵉ Graphics in Dual Channel; Intel® UHD Graphics in Single Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Expansion Slot(includes used)
|
1x DDR4 SO-DIMM slot |
M.2 SSD Support List
|
"Performance PCIe G4x4 SSD M2 2280 P4X4 512G SSD M2 2280 P4X4 1TB SSD M2 2280 P4X4 2TB
Value PCIe G4x4 SSD M2 2280 P4X4 512G SSD M2 2280 P4X4 1TB SSD M2 2280 P4X4 2TB" |
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
16-inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz |
Webcam |
720P HD IR Camera for Windows Hello |
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin
|
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 2.23 cm (13.98" x 9.57" x 0.78" ~ 0.88") |
Cân nặng
|
2.00 Kg (4.41 lbs) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
|