Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Ba cổng WAN/LAN có thể thay đổi đượccó thể thiết lập một trong hai mạng LAN hoặc WAN, cho phép router hỗ trợ đến bốn cổng WAN để đáp ứng nhu cầu truy cập Internet qua 1 thiết bị. Router được tích hợp chức năng cân bằng tải thông minh tự động chọn đường hiệu quả nhất theo yêu cầu tải và băng thông. |
Chức năng bảo mật phong phúcó thể tự động phát hiện và ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS) chẳng hạn như flood TCP/UDP/ICMP và các mối đe dọa liên quan khác cung cấp chức năng lọc theo IP/MAC/URL/WEB, ngăn chặn tấn công từ những kẻ xâm nhập và vi rút |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DDNS |
Giao diện | 1 x cổng WAN Ethernet cố định 1 x cổng LAN Ethernet cố định 3 x cổng thay đổi giữa WAN/LAN |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP category 5, 5e (tối đa 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn phổ cập bên trong Ngõ vào AC100 - 240V~50/60 Hz |
Flash | 16MB |
DRAM | 128MB |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN, WAN/LAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7in. (294*180*44mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 30000 |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | IP tĩnh/ động, PPPoE, PPTP, L2TP, truy cập kép, cáp Bigpond |
DHCP | Máy chủ/Máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ DHCP |
MAC Clone | Sửa đổi WAN / LAN địa chỉ MAC |
Switch Setting | Kiểm soát tốc độ, Cấu hình Cổng, Cổng VLAN. |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/MAC/URL/lọc WEB |
IGMP | IGMP Proxy/IGMP Snooping |
Forwarding | Máy chủ ảo, Kích hoạt Cổng, DMZ |
Load Balance | Định tuyến chính sách, Sao lưu đường dẫn |
NAT | One-to-One NAT, Multi-Nets NAT |
Routing | Định tuyến tĩnh |
Bảo mật | FTP / SIP / PPTP / IPsec / H.323 ALG, tường lửa DoS, Ping of Death, liên kết địa chỉ IP /MAC |
Kiểm soát lưu lượng | Kiểm soát băng thông, giới hạn truy cập |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DDNS |
Giao diện | 1 x cổng WAN Ethernet cố định 1 x cổng LAN Ethernet cố định 3 x cổng thay đổi giữa WAN/LAN |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP category 5, 5e (tối đa 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn phổ cập bên trong Ngõ vào AC100 - 240V~50/60 Hz |
Flash | 16MB |
DRAM | 128MB |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN, WAN/LAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7in. (294*180*44mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 30000 |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | IP tĩnh/ động, PPPoE, PPTP, L2TP, truy cập kép, cáp Bigpond |
DHCP | Máy chủ/Máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ DHCP |
MAC Clone | Sửa đổi WAN / LAN địa chỉ MAC |
Switch Setting | Kiểm soát tốc độ, Cấu hình Cổng, Cổng VLAN. |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/MAC/URL/lọc WEB |
IGMP | IGMP Proxy/IGMP Snooping |
Forwarding | Máy chủ ảo, Kích hoạt Cổng, DMZ |
Load Balance | Định tuyến chính sách, Sao lưu đường dẫn |
NAT | One-to-One NAT, Multi-Nets NAT |
Routing | Định tuyến tĩnh |
Bảo mật | FTP / SIP / PPTP / IPsec / H.323 ALG, tường lửa DoS, Ping of Death, liên kết địa chỉ IP /MAC |
Kiểm soát lưu lượng | Kiểm soát băng thông, giới hạn truy cập |