Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
CPU AMD Ryzen 9 5950X là CPU đầu bảng Series Ryzen 5000 của AMD. CPU vẫn sử dụng Socket AM4 và có 16 nhân 32 luồng cùng xung nhịp tối đa 4.9Ghz
.
Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.
Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước.
Tất cả những cải tiến đó cho phép:
Ryzen 9 5950X vượt trội hơn 3950X tới 27% trong các tác vụ đồ họa. Con số đó tăng lên tới 59% khi so sánh với flagship của Intel, i9-10900K. Sang tới hiệu năng chơi game, 5950X mạnh hơn i9-10900K tới 11% trong Ashes of the Singularity. Các tựa game còn lại thì khác biệt sẽ ở mức 5%.
Tên gọi |
AMD Ryzen 9 5950X |
Hãng sản xuất |
AMD |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ cơ bản |
3.4GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) |
4.9GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB (L2) + 64MB (L3) |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân |
Có |
Socket |
AM4 |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
TDP mặc định |
105W |
Loại RAM hỗ trợ |
DDR4 3200MHz |
Tiến trình sản xuất |
TSMC 7nm |
Tên gọi |
AMD Ryzen 9 5950X |
Hãng sản xuất |
AMD |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ cơ bản |
3.4GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) |
4.9GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB (L2) + 64MB (L3) |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân |
Có |
Socket |
AM4 |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
TDP mặc định |
105W |
Loại RAM hỗ trợ |
DDR4 3200MHz |
Tiến trình sản xuất |
TSMC 7nm |