Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Ứng dụng thuật toán Deep learning
Thương hiệu | Hikvision |
Phân loại | Dòng đầu thu thông minh Acusense/ So sánh ảnh khuôn mặt, chụp ảnh khuôn mặt người, tìm kiếm ảnh khuôn mặt |
Độ phân giải ghi | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Lưu trữ | Có 1 khe HDD mỗi khe hỗ trợ ổ lên dung lượng lên đến 16T |
Nâng cao | Lên đến 16 thư viện ảnh khuôn mặt, với tổng số lên đến 20.000 ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 4 MB, tổng dung lượng ≤ 1 GB) |
Chụp mặt người | 1 kênh |
So sánh khuôn mặt | Báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt 4 kênh |
Phân tích con người và phương tiện | Phân tích video lên đến 2 kênh 4 MP (camera mạng HD, lên đến 8 MP, H.264/H.265) để nhận dạng người và phương tiện nhằm giảm báo động sai |
Nguồn điện | 12VDC/1.5A chân nguồn tròn |
Giải mã video |
H265+ tiết kiệm 70% dung lượng/ H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
App di động | Hikconnect/ Hilook |
Băng thông vào | 40Mb/ Giây |
Băng thông ra | 80Mb/ Giây |
HDMI | 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA | 1 kênh, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Chế độ Out video | Đầu ra độc lập HDMI/VGA |
Đầu ra âm thanh | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đồng bộ phát lại | 4 kênh |
Khả năng giải mã Video |
AI bật: 1-ch@12 MP (30 khung hình/giây)/1-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/3-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/6-ch@1080p (30 khung hình/giây) Tắt AI: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) |
Truy cập đồng thời |
128 User |
Giao thức mạng |
TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Nhiệt độ làm việc |
-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F) |
Kích thước |
385 mm × 315 mm × 52 mm (15,2"× 12,4" × 2,0") |
Tiêu thụ điện năng |
≤ 10 W (không có ổ cứng) |
Cổng mạng |
Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Chứng nhận Quốc tế |
N 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017/ ANSI C63.4-2014 |
Bảo hành | 24 tháng |
Thương hiệu | Hikvision |
Phân loại | Dòng đầu thu thông minh Acusense/ So sánh ảnh khuôn mặt, chụp ảnh khuôn mặt người, tìm kiếm ảnh khuôn mặt |
Độ phân giải ghi | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Lưu trữ | Có 1 khe HDD mỗi khe hỗ trợ ổ lên dung lượng lên đến 16T |
Nâng cao | Lên đến 16 thư viện ảnh khuôn mặt, với tổng số lên đến 20.000 ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 4 MB, tổng dung lượng ≤ 1 GB) |
Chụp mặt người | 1 kênh |
So sánh khuôn mặt | Báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt 4 kênh |
Phân tích con người và phương tiện | Phân tích video lên đến 2 kênh 4 MP (camera mạng HD, lên đến 8 MP, H.264/H.265) để nhận dạng người và phương tiện nhằm giảm báo động sai |
Nguồn điện | 12VDC/1.5A chân nguồn tròn |
Giải mã video |
H265+ tiết kiệm 70% dung lượng/ H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
App di động | Hikconnect/ Hilook |
Băng thông vào | 40Mb/ Giây |
Băng thông ra | 80Mb/ Giây |
HDMI | 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA | 1 kênh, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Chế độ Out video | Đầu ra độc lập HDMI/VGA |
Đầu ra âm thanh | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đồng bộ phát lại | 4 kênh |
Khả năng giải mã Video |
AI bật: 1-ch@12 MP (30 khung hình/giây)/1-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/3-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/6-ch@1080p (30 khung hình/giây) Tắt AI: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) |
Truy cập đồng thời |
128 User |
Giao thức mạng |
TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Nhiệt độ làm việc |
-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F) |
Kích thước |
385 mm × 315 mm × 52 mm (15,2"× 12,4" × 2,0") |
Tiêu thụ điện năng |
≤ 10 W (không có ổ cứng) |
Cổng mạng |
Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Chứng nhận Quốc tế |
N 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017/ ANSI C63.4-2014 |
Bảo hành | 24 tháng |