Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Tuổi thọ thiết bị được cải thiện nhờ quét nhanh và vận hành tiết kiệm năng lượng nhờ tính năng quét hình 1 lượt.
Tự động làm thẳng và chỉnh giữa nghiêng lệch giúp tiết kiệm đáng kể thời gian cho người vận hành thiết bị và nâng cao năng suất tổng thể.
Tự động chỉnh khi sao chụp nhiều thẻ ID
Các quy trình khác nhau yêu cầu xử lý kích cỡ giấy khác nhau. Với tính năng tùy chỉnh mới, bạn có thể điều chỉnh khổ giấy tùy theo quy trình công việc để đạt được sự linh hoạt mong muốn.
Có thể thực hiện quét màu trực tiếp từ máy tính. Số hóa ghi chú đã chỉnh sửa bằng màu để dễ xem lại và tiết kiệm thời gian.
Tính năng xoay chỉnh hướng và chia bộ các tập bản in để xử lý và phân phối dễ dàng.
Khả năng kết nối mượt mà với các thiết bị di động trong hoạt động hằng ngày để cải thiện hiệu quả công việc.
Gửi/nhận công việc in và quét giữa các thiết bị di động và máy in.
Tự động khởi động ứng dụng Print Utility bằng cách chạm vào thẻ NFC để in/quét trực tiếp.
Kết nối thiết bị di động trực tiếp với máy in qua Wi-Fi Direct để in/quét.
Chức năng cơ bản | Copy/Print/Scan màu |
Tốc độ | 21 trang/phút |
Bộ nạp và đảo bản gốc DADF | Có sẵn |
Bộ đảo bản sao Duplex | Có sẵn |
Bộ nhớ | 512 MB |
Độ phân giải quét | 600x600 dpi |
Độ phân giải in | 600x600 dpi |
Thời gian khởi động | 18 giây hoặc ít hơn |
Thời gian chụp bản đầu tiên | 7.4 giây |
Định lượng giấy: | Chuẩn khay 1: 250 tờ , Khay tay: 100 tờ |
Sức chứa khay giấy ra | 250 tờ |
Chức năng in | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | Chuẩn : HBPL ( Ngôn ngữ in tùy thuộc vào máy chủ ) |
Kế nối: | Chuẩn: USB 2.0 ,Ethenrnet 100 BASE-TX/ 10 BASE – T |
Chức năng quét | |
Tốc độ quét 2 mặt | Trắng đen: 40 trang/phút, Màu:38 trang/ phút(200dpi) |
Kết nối: | Chuẩn Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 b / g / n) |
Độ phân giải | Đem trắng∕ Màu : 600x600dpi, 400x400dpi, 300x300dpi, 200x200 dpi |
Trọng lượng | 28kg |
Chức năng cơ bản | Copy/Print/Scan màu |
Tốc độ | 21 trang/phút |
Bộ nạp và đảo bản gốc DADF | Có sẵn |
Bộ đảo bản sao Duplex | Có sẵn |
Bộ nhớ | 512 MB |
Độ phân giải quét | 600x600 dpi |
Độ phân giải in | 600x600 dpi |
Thời gian khởi động | 18 giây hoặc ít hơn |
Thời gian chụp bản đầu tiên | 7.4 giây |
Định lượng giấy: | Chuẩn khay 1: 250 tờ , Khay tay: 100 tờ |
Sức chứa khay giấy ra | 250 tờ |
Chức năng in | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | Chuẩn : HBPL ( Ngôn ngữ in tùy thuộc vào máy chủ ) |
Kế nối: | Chuẩn: USB 2.0 ,Ethenrnet 100 BASE-TX/ 10 BASE – T |
Chức năng quét | |
Tốc độ quét 2 mặt | Trắng đen: 40 trang/phút, Màu:38 trang/ phút(200dpi) |
Kết nối: | Chuẩn Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 b / g / n) |
Độ phân giải | Đem trắng∕ Màu : 600x600dpi, 400x400dpi, 300x300dpi, 200x200 dpi |
Trọng lượng | 28kg |