Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toán👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Thiết bị lưu trữ mạng DAS TerraMaster TD2 Thunderbolt 3 có kích thước nhỏ gọn, nhiều tính năng và kết nối tốc độ cực cao.
Cho phép tốc độ truyền tải lên đến 40Gbs (800Mb/s)
Thiết bị lưu trữ mạng DAS TerraMaster TD2 Thunderbolt 3 hỗ trợ 2 màn hình 4K hoặc 8K
Với kết nối Thunderbolt, Thiết bị lưu trữ mạng DAS TerraMaster TD2 Thunderbolt 3 có thể hỗ trợ trình chiếu trực tiếp từ điện thoại.
Các dòng điện thoại hỗ trợ: Huawei:Mate30/30 pro, P30/30 pro, P20/20 pro, Mate20/20 pro/20 X, Mate10/10 pro, Honor V20/Note 10;
SAMSUNG:Galaxy S8/S8+, S9/S9+, S10/10+, Note 10/10+, Note 9;
OPPO: R17 pro
Sử dụng để chuyển đổi giữa RAID 0, RAID 1, JBOD và Single một cách tự do.
Sản phẩm | Bộ lưu trữ DAS |
Tên Hãng | TerraMaster |
Model | TD2-Thunderbolt 3 PLUS |
Số khay đựng ổ cứng | 2 Khay |
Ổ cứng | Chưa có |
Bộ VXL | |
Bộ nhớ | |
Hỗ trợ Raid | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Chuẩn ổ cứng/ Dung lượng tối đa | 2.5″ SATA SSD/2.5″ SATA HDD/3.5″ SATA HDD/36TB (18 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) |
Cổng giao tiếp | 40Gb Thunderbolt 3 x 2; DP Interface 1.4 x 1; Network interface x 1; USB Host interface x 2 |
Read: 810MB /sec , (Use SSD under RAID 0 mode); Write: 806MB /sec, (Use SSD under RAID 0 mode); | |
Số lượng User | |
Kích thước | 227 x 119 x 173 mm |
Trọng lượng | 1.4Kg |
Mô tả khác | Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt |
Sản phẩm | Bộ lưu trữ DAS |
Tên Hãng | TerraMaster |
Model | TD2-Thunderbolt 3 PLUS |
Số khay đựng ổ cứng | 2 Khay |
Ổ cứng | Chưa có |
Bộ VXL | |
Bộ nhớ | |
Hỗ trợ Raid | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Chuẩn ổ cứng/ Dung lượng tối đa | 2.5″ SATA SSD/2.5″ SATA HDD/3.5″ SATA HDD/36TB (18 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) |
Cổng giao tiếp | 40Gb Thunderbolt 3 x 2; DP Interface 1.4 x 1; Network interface x 1; USB Host interface x 2 |
Read: 810MB /sec , (Use SSD under RAID 0 mode); Write: 806MB /sec, (Use SSD under RAID 0 mode); | |
Số lượng User | |
Kích thước | 227 x 119 x 173 mm |
Trọng lượng | 1.4Kg |
Mô tả khác | Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt |